--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ deliver the goods chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
henpecked
:
sợ vợ, bị vợ xỏ mũi
+
south-wester
:
gió tây nam
+
weak-kness
:
tình trạng không thể đứng vững
+
classifying adjective
:
một tính từ giúp phân loại danh từ của nó.a nervous diseasemột căn bệnh đáng loa musical instrumentmột dụng cụ âm nhạc
+
dehisce
:
(thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả)